Division One North Northern Premier League 2014–15

Northern Premier League
Division One North
Mùa giải2014–15
Vô địchSalford City
Thăng hạngDarlington 1883
Salford City
Xuống hạngPadiham
Số trận đấu462
Số bàn thắng1.554 (3,36 bàn mỗi trận)
Vua phá lướiNathan Cartman 35
Chiến thắng sân
nhà đậm nhất
Darlington 1883 7–0 Kendal Town
(25 tháng 8 năm 2014)
Chiến thắng sân
khách đậm nhất
Bamber Bridge 1–7 Droylsden
(16 tháng 8 năm 2014)
Padiham 0–6 Salford City
(25 tháng 2 năm 2015)
Prescot Cables 0–6 Clitheroe
(20 tháng 12 năm 2014)
Trận có nhiều
bàn thắng nhất
Spennymoor Town 8–3 Clitheroe
(ngày 14 tháng 3 năm 2014) (11 goals)
Trận có nhiều
khán giả nhất
1,882
Spennymoor Town 0-2 Darlington 1883
(19 tháng 8 năm 2014)
Trận có ít
khán giả nhất
58
Harrogate RA 1–0 Clitheroe
(8 tháng 9 năm 2014)

Division One North gia nhập thêm 4 đội bóng:

Bảng xếp hạng

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
1Bản mẫu:Fb team Salford City (C) (P)4230579242+5095Lên chơi tại2015–16 NPL Premier Division
2Bản mẫu:Fb team Darlington 1883 (O) (P)4228779937+6291Đủ điều kiện tham dựPlay-offs
3Bản mẫu:Fb team Bamber Bridge4225898858+3083
4Bản mẫu:Fb team Northwich Victoria42257107539+3682
5Bản mẫu:Fb team Spennymoor Town42221197645+3177
6Bản mẫu:Fb team Scarborough Athletic42236138061+1975
7Bản mẫu:Fb team Mossley42236137963+1675
8Bản mẫu:Fb team Harrogate Railway Athletic421910138575+1067
9Bản mẫu:Fb team Warrington Town42198156555+1065
10Bản mẫu:Fb team Droylsden42203199884+1463
11Bản mẫu:Fb team Lancaster City42188166553+1262
12Bản mẫu:Fb team Farsley42187177364+961
13Bản mẫu:Fb team Clitheroe421410187381−852
14Bản mẫu:Fb team Brighouse Town42149196481−1751
15Bản mẫu:Fb team Burscough421212186273−1148
16Bản mẫu:Fb team Kendal Town421210208192−1146
17Bản mẫu:Fb team Ossett Albion42137224972−23043
18Bản mẫu:Fb team Ossett Town42126244889−4142
19Bản mẫu:Fb team Radcliffe Borough42811234991−4235
20Bản mẫu:Fb team Prescot Cables42712234584−3933
21Bản mẫu:Fb team New Mills42672956107−5125Reprieved from relegation
22Bản mẫu:Fb team Padiham (R)42663050112−6224Xuống chơi tạiLevel 9

Cập nhật đến ngày 25 tháng 4 năm 2015
Nguồn:
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.†Ossett Albion were deducted 3 points.

Play-offs

 Bán kếtChung kết
           
2  Darlington 1883    
5  Spennymoor Town    
   2  Darlington 18832
  3  Bamber Bridge0
3  Bamber Bridge (h.p.)   
4  Northwich Victoria    

Bán kết

Bamber Bridge v Northwich Victoria
28 tháng 4 năm 2015Bamber Bridge2–1 (h.p)Northwich VictoriaSir Tom Finney Stadium, Bamber Bridge
19:45Macken  43'
Linney  115'
Grayson  76'Lượng khán giả: 550
Darlington 1883 v Spennymoor Town
29 tháng 4 năm 2015Darlington 18833–2Spennymoor TownHeritage Park, Bishop Auckland
19:45Armstrong  43'
Hatch  79'
Dowson  89'
Tait  60'
Roberts  76'
Lượng khán giả: 1,987

Chung kết

Darlington 1883 v Bamber Bridge
2 tháng 5 năm 2015Darlington 18832–0Bamber BridgeHeritage Park, Bishop Auckland
15:00Cartman  52'
Armstrong  56'
Lượng khán giả: 1,876

Các kết quả chi tiết

S.nhà ╲ S.kháchBản mẫu:Fb team Bamber BridgeBản mẫu:Fb team Brighouse TownBản mẫu:Fb team BurscoughBản mẫu:Fb team ClitheroeBản mẫu:Fb team Darlington 1883Bản mẫu:Fb team DroylsdenBản mẫu:Fb team FarsleyBản mẫu:Fb team Harrogate Railway AthleticBản mẫu:Fb team Kendal TownBản mẫu:Fb team Lancaster CityBản mẫu:Fb team MossleyBản mẫu:Fb team New MillsBản mẫu:Fb team Northwich VictoriaBản mẫu:Fb team Ossett AlbionBản mẫu:Fb team Ossett TownBản mẫu:Fb team PadihamBản mẫu:Fb team Prescot CablesBản mẫu:Fb team Radcliffe BoroughBản mẫu:Fb team Salford CityBản mẫu:Fb team Scarborough AthleticBản mẫu:Fb team Spennymoor TownBản mẫu:Fb team Warrington Town
Bản mẫu:Fb team Bamber Bridge

4–2

2–1

3–1

1–2

1–7

3–1

1–2

3–2

3–3

1–0

2–1

2–0

3–1

4–1

3–1

2–0

1–1

1–2

0–0

2–1

3–1

Bản mẫu:Fb team Brighouse Town

2–3

0–1

2–4

1–3

1–3

1–0

1–4

3–1

1–3

3–2

4–3

2–2

1–1

2–1

3–1

6–3

2–1

3–1

0–4

1–4

0–0

Bản mẫu:Fb team Burscough

1–1

2–1

1–2

2–2

3–2

1–3

1–3

2–2

2–3

2–0

4–1

2–5

0–1

3–1

1–1

1–1

4–0

1–2

2–3

0–1

1–3

Bản mẫu:Fb team Clitheroe

1–2

2–2

1–1

2–1

3–2

0–0

2–1

6–4

0–1

0–1

2–2

3–1

1–1

3–2

1–4

3–3

1–1

2–1

0–1

0–2

2–1

Bản mẫu:Fb team Darlington 1883

2–1

2–0

3–0

1–1

5–2

1–1

7–1

7–0

3–0

3–1

3–1

0–1

2–0

5–0

1–0

4–2

2–2

0–1

3–0

1–0

2–0

Bản mẫu:Fb team Droylsden

4–3

0–0

1–2

2–0

2–1

0–2

6–1

4–1

2–0

2–4

0–1

0–2

5–3

4–1

5–1

4–1

4–2

3–2

1–2

0–0

3–1

Bản mẫu:Fb team Farsley

2–2

0–1

2–2

2–0

3–2

2–1

4–2

2–3

0–1

3–4

2–0

1–0

4–0

2–1

5–0

2–1

3–0

1–1

2–2

1–1

1–0

Bản mẫu:Fb team Harrogate Railway Athletic

1–1

1–1

4–0

1–0

1–5

4–3

2–4

0–0

3–0

5–5

3–0

2–1

2–1

4–0

2–0

1–2

0–1

1–0

3–0

1–1

1–2

Bản mẫu:Fb team Kendal Town

1–1

2–2

0–4

2–2

4–2

1–0

0–3

4–3

0–0

2–3

4–4

0–3

2–3

3–2

1–2

6–0

4–1

6–0

0–3

2–4

3–0

Bản mẫu:Fb team Lancaster City

1–0

2–0

4–1

1–3

0–0

4–0

3–0

0–1

2–3

4–1

4–0

0–1

1–0

0–2

3–3

3–0

3–1

0–2

1–2

1–4

1–1

Bản mẫu:Fb team Mossley

0–1

2–3

1–1

4–1

0–3

4–2

2–1

2–2

0–4

3–0

2–0

0–1

1–0

3–0

3–2

3–1

4–1

1–3

2–1

2–0

1–2

Bản mẫu:Fb team New Mills

1–4

1–4

1–2

3–3

1–5

2–3

2–1

1–2

2–0

1–4

1–3

1–2

1–2

1–2

3–2

0–2

2–2

0–3

3–3

2–3

0–3

Bản mẫu:Fb team Northwich Victoria

1–0

1–0

5–0

3–0

0–1

3–0

5–1

2–2

0–0

0–1

0–0

2–1

1–0

1–1

5–1

2–0

2–0

2–2

2–3

1–4

2–0

Bản mẫu:Fb team Ossett Albion

2–3

1–2

1–3

2–0

0–2

1–3

2–1

2–3

3–2

2–2

0–2

3–2

1–2

1–1

2–1

1–0

1–0

0–1

3–1

1–1

0–3

Bản mẫu:Fb team Ossett Town

0–2

3–2

2–2

2–1

0–2

2–0

1–2

3–1

2–2

2–1

0–1

5–0

0–2

0–3

1–0

1–0

0–1

0–3

3–1

1–3

0–2

Bản mẫu:Fb team Padiham

1–2

1–1

1–3

2–3

1–3

3–5

3–1

1–1

1–5

0–3

1–2

0–1

0–2

1–0

2–2

4–0

2–1

0–6

0–3

0–2

1–3

Bản mẫu:Fb team Prescot Cables

1–4

0–0

0–0

0–6

0–2

1–1

4–0

2–2

1–1

1–0

1–2

3–3

2–3

0–0

0–1

5–1

3–0

0–1

2–2

0–0

2–1

Bản mẫu:Fb team Radcliffe Borough

2–2

1–3

2–1

0–4

1–1

5–3

1–4

4–3

3–1

3–2

0–2

2–2

0–2

1–1

1–1

2–2

3–1

0–2

0–3

0–0

1–4

Bản mẫu:Fb team Salford City

3–0

2–0

1–0

2–1

2–0

2–1

3–2

1–4

2–1

0–2

2–2

2–0

2–1

4–0

5–0

5–1

6–1

2–1

4–1

2–0

2–2

Bản mẫu:Fb team Scarborough Athletic

1–2

4–0

2–0

2–1

1–2

1–2

3–1

3–2

2–1

0–0

2–1

3–2

1–2

2–0

2–0

6–1

2–1

2–0

1–3

1–0

2–4

Bản mẫu:Fb team Spennymoor Town

1–6

4–1

1–1

8–3

0–2

3–2

1–0

1–3

2–1

0–0

2–2

1–0

2–1

5–0

3–0

3–1

0–0

2–1

0–0

4–1

2–0

Bản mẫu:Fb team Warrington Town

0–3

1–0

1–1

4–2

1–1

3–4

2–1

0–0

3–0

2–1

0–1

1–3

1–1

0–3

3–1

3–0

2–0

3–0

0–2

1–1

1–0

Cập nhật lần cuối: ngày 25 tháng 4 năm 2015.
Nguồn: NPL First Division North results grid
^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.

Sân vận động và địa điểm

ĐộiSân vận độngSức chứa
Bản mẫu:Fb team MossleySeel Park4,000
Bản mẫu:Fb team Spennymoor TownThe Brewery Field4,000
Bản mẫu:Fb team FarsleyThrostle Nest3,900
Bản mẫu:Fb team Harrogate Railway AthleticStation View3,500
Bản mẫu:Fb team Lancaster CityGiant Axe3,500
Bản mẫu:Fb team Radcliffe BoroughStainton Park3,500
Bản mẫu:Fb team Warrington TownCantilever Park3,500
Bản mẫu:Fb team Prescot CablesValerie Park3,200
Bản mẫu:Fb team BurscoughVictoria Park3,054
Bản mẫu:Fb team DroylsdenButcher's Arms Ground3,000
Bản mẫu:Fb team Ossett AlbionWareHouse Systems Stadium3,000
Bản mẫu:Fb team Scarborough AthleticQueensgate3,000
Bản mẫu:Fb team Kendal TownLakeland Radio Stadium2,400
Bản mẫu:Fb team Bamber BridgeQED Stadium2,264
Bản mẫu:Fb team ClitheroeShawbridge2,000
Bản mẫu:Fb team Northwich VictoriaValley Road (former ground of Flixton)2,000
Bản mẫu:Fb team Ossett TownIngfield2,000
Bản mẫu:Fb team Darlington 1883Heritage Park (groundshare with Bishop Auckland)1,994
Bản mẫu:Fb team PadihamArbories Memorial Sports Ground1,688
Bản mẫu:Fb team New MillsChurch Lane1,400
Bản mẫu:Fb team Salford CityMoor Lane1,400
Bản mẫu:Fb team Brighouse TownSt Giles' Road1,000

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Northern Premier League 2014–15 http://www.droylsdenfc.com/match-reports/143-marin... http://www.gresleyfc.com/first-team/report/6892 http://evostikleague.pitchero.com/ http://evostikleague.pitchero.com/grids.php http://evostikleague.pitchero.com/sponsors.php http://evostikleague.pitchero.com/tables.php http://www.pitchero.com/clubs/barwell/s/match-cent... http://www.pitchero.com/clubs/barwell/s/match-cent... http://www.pitchero.com/clubs/belpertown/s/match-c... http://www.pitchero.com/clubs/briggtown/news/scarb...